• Skip to primary navigation
  • Skip to main content
  • Skip to primary sidebar
  • Skip to footer
Logo

Vietnam Visa Go

  • Trang chủ
  • Visa
    • Visa Việt Nam
    • Visa Châu Á
    • Visa Châu Âu
    • Visa Châu Mỹ
    • Visa Châu Úc
    • Visa Châu Phi
  • Giới thiệu
  • Cẩm nang – Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ > Visa > Visa Châu Úc > Visa Úc

Visa Úc

Xin visa Úc (Australia) luôn là một trong những thử thách lớn đối với nhiều người do số lượng hồ sơ nộp mỗi ngày rất lớn, thời gian xử lý kéo dài và yêu cầu xét duyệt nghiêm ngặt từ Lãnh sự quán Úc. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn hồ sơ visa Úc, VietNamVisaGo cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, giúp bạn xin visa du lịch, thăm thân hoặc công tác tại Úc một cách nhanh chóng, tiết kiệm và hiệu quả nhất.

Úc là điểm đến hấp dẫn

Úc được biết đến là một trong những quốc gia có chất lượng sống hàng đầu thế giới, với hệ thống y tế và giáo dục tiên tiến, cơ sở hạ tầng hiện đại, cùng môi trường sống trong lành, an toàn và thân thiện. Đây là lý do khiến Úc trở thành điểm đến lý tưởng cho du lịch, thăm thân, công tác hoặc học tập.

Du lịch Úc

Kinh nghiệm xin visa Úc

Để tăng tỷ lệ đậu visa Úc, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các yêu cầu của Lãnh sự quán. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng:

  1. Nộp hồ sơ sớm:
    • Nộp hồ sơ ít nhất 4-6 tuần trước ngày dự kiến khởi hành để có đủ thời gian xử lý.
  2. Chuẩn bị hồ sơ cẩn thận:
    • Sắp xếp giấy tờ khoa học, đảm bảo thông tin chính xác và đầy đủ.
  3. Chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng:
    • Cung cấp lịch trình chi tiết, vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn hoặc thư mời từ người thân/đối tác.
  4. Chứng minh tài chính vững mạnh:
    • Đảm bảo số dư tài khoản ngân hàng đủ chi trả toàn bộ chi phí chuyến đi (thường từ 5,000-10,000 AUD tùy thời gian lưu trú).
    • Kèm theo giấy tờ tài sản như sổ đỏ, xe hơi, cổ phiếu để tăng độ thuyết phục.
  5. Thể hiện mối ràng buộc tại Việt Nam:
    • Cung cấp giấy tờ chứng minh công việc ổn định, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh hoặc thông tin về gia đình để khẳng định bạn sẽ quay về Việt Nam sau chuyến đi.
  6. Trung thực tuyệt đối:
    • Cung cấp thông tin và giấy tờ chính xác, tránh gian lận vì mọi thông tin sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng.
  7. Tham khảo kinh nghiệm thực tế:
    • Tìm hiểu thêm từ các diễn đàn, nhóm mạng xã hội hoặc tư vấn từ các chuyên gia để nắm rõ quy trình.

Lệ phí xin visa Úc

Lệ phí xin visa Úc phụ thuộc vào loại visa và địa điểm nộp đơn. Dưới đây là thông tin tham khảo về lệ phí một số loại visa phổ biến (tính bằng AUD):

  • Visa Du lịch (Visitor Visa – Subclass 600):
    • Nộp từ ngoài Úc (Tourist stream): Từ 195 AUD.
    • Nộp tại Úc (Tourist stream): Từ 490 AUD.
    • Diện Frequent Traveller: 1,435 AUD.
    • Diện Business Visitor, Approved Destination Status, Sponsored Family: 195 AUD.
  • Visa Du học (Student Visa – Subclass 500):
    • Từ 1,600 AUD.

Các chi phí khác có thể phát sinh:

  • Phí sinh trắc học: Khoảng 435,000 VNĐ (nộp tại Việt Nam).
  • Phí dịch vụ VFS Global: Khoảng 503,000 VNĐ (nộp tại Việt Nam).
  • Phí dịch thuật và công chứng: Tùy thuộc vào số lượng giấy tờ và đơn vị dịch thuật.
  • Phí khám sức khỏe: Theo quy định của cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán Úc.

Lưu ý về lệ phí:

  • Lệ phí visa có thể thay đổi theo thời gian. Hãy kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).
  • Phí dịch vụ tại trung tâm tiếp nhận thị thực (VFS Global) có thể khác nhau tùy địa điểm.
  • Lệ phí visa sẽ không được hoàn trả nếu hồ sơ bị từ chối.

Tại sao nên chọn VietNamVisaGo để tư vấn xin visa Úc?

Với phương châm đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, VietNamVisaGo mang đến dịch vụ tư vấn xin visa Úc uy tín, chuyên nghiệp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức:

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, am hiểu quy trình xin visa Úc, sẵn sàng tư vấn chi tiết theo từng trường hợp cụ thể.
  • Hỗ trợ tận tâm: Mọi thắc mắc của bạn được giải đáp nhanh chóng, chính xác, đảm bảo bạn luôn nắm rõ tiến trình hồ sơ.
  • Nhanh chóng: Quy trình tối ưu hóa giúp bạn tiết kiệm thời gian.
  • Hỗ trợ khác: Giúp bạn an tâm tập trung vào kế hoạch chuyến đi.

Hồ sơ xin visa Úc

Dưới đây là các thông tin giấy tờ cần chuẩn bị để làm hồ sơ Visa Úc cho các mục đích: Visa du lịch, thăm thân và công tác.

Các thông tin tham khảo này có thể thay đổi ở thời điểm hiện tại, Quý Khách hàng liên hệ đến Lãnh Sự Quán hoặc liên hệ Holtine/Zalo Vietnamvisago để cập nhật các thông tin mới nhất.

Hồ Chí Minh: 0981 635 268 – Đà Nẵng: 0981 605 268

  • Visa du lịch Úc
  • Visa thăm thân
  • Visa công tác

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Úc (Subclass 600)

Để xin visa du lịch Úc (Visitor Visa – Subclass 600), việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và thuyết phục là yếu tố then chốt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Úc. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết, được trình bày rõ ràng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuẩn bị.

Lưu ý: Danh sách này mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, cơ quan xét duyệt có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ. Bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).

I. Hồ sơ cá nhân

  • Hộ chiếu:
    • Bản gốc, còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Úc.
    • Bản sao công chứng tất cả các trang có thông tin, dấu xuất nhập cảnh (bao gồm cả hộ chiếu cũ nếu có).
  • Ảnh thẻ:
    • 2 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ nét, không chỉnh sửa.
  • Tờ khai xin visa Úc (Form 1419):
    • Điền đầy đủ, trung thực và nộp trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount hoặc bản giấy (nếu được yêu cầu).
  • Tờ khai chi tiết về thân nhân:
    • Cung cấp thông tin đầy đủ về gia đình và mối quan hệ thân nhân.
  • Giấy khai sinh:
    • Bản sao công chứng.
  • Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân:
    • Bản sao công chứng, còn hiệu lực.
  • Sổ hộ khẩu:
    • Bản sao công chứng toàn bộ các trang có thông tin.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân:
    • Giấy đăng ký kết hôn, quyết định ly hôn hoặc giấy xác nhận độc thân (bản sao công chứng, tùy trường hợp).
  • Sơ yếu lý lịch (khuyến khích):
    • Bản gốc có xác nhận của chính quyền địa phương để tăng độ tin cậy của hồ sơ.

II. Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm:
    • Bản sao công chứng kèm xác nhận số dư tại thời điểm nộp hồ sơ (tối thiểu khoảng 150 triệu VNĐ trở lên, tùy thời gian lưu trú).
  • Sao kê tài khoản ngân hàng:
    • Sao kê giao dịch 3-6 tháng gần nhất, có xác nhận của ngân hàng, thể hiện dòng tiền ổn định.
  • Giấy tờ sở hữu tài sản (nếu có):
    • Sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhà ở, đăng ký xe hơi, cổ phiếu, trái phiếu (bản sao công chứng).
  • Hợp đồng cho thuê nhà/đất (nếu có):
    • Bản sao công chứng kèm biên lai nộp thuế hoặc chứng từ liên quan.

III. Hồ sơ chứng minh công việc

  • Đối với người làm công ăn lương:
    • Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm (bản sao có xác nhận của công ty).
    • Bảng lương 3 tháng gần nhất (bản gốc hoặc bản sao có xác nhận).
    • Đơn xin nghỉ phép đi du lịch (bản gốc, có chữ ký và xác nhận của công ty).
  • Đối với chủ doanh nghiệp:
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
    • Biên lai nộp thuế hoặc tờ khai thuế 3 tháng/quý gần nhất (bản sao có đóng dấu công ty).
    • Sao kê tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân 3-6 tháng gần nhất.
  • Đối với người đã nghỉ hưu:
    • Thẻ hưu trí hoặc quyết định nghỉ hưu (bản sao công chứng).
    • Sổ lĩnh lương hưu hoặc sao kê tài khoản nhận lương hưu (nếu có).
  • Đối với học sinh, sinh viên:
    • Thẻ học sinh/sinh viên hoặc giấy xác nhận của trường (bản gốc có xác nhận).
    • Giấy tờ chứng minh tài chính của bố mẹ/người giám hộ (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng).
    • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với bố mẹ/người giám hộ (giấy khai sinh).
    • Thư đồng ý cho con đi du lịch của bố mẹ/người giám hộ (có xác nhận của chính quyền địa phương nếu không đi cùng).

IV. Hồ sơ chứng minh mục đích chuyến đi

Vé tham quan, xác nhận tour du lịch, hoặc các tài liệu chứng minh mục đích chuyến đi.

Lịch trình du lịch chi tiết:

Mô tả rõ các địa điểm sẽ đến, thời gian lưu trú, và hoạt động dự kiến tại Úc.

Xác nhận đặt vé máy bay:

Vé khứ hồi, nêu rõ ngày đi và ngày về.

Xác nhận đặt phòng khách sạn:

Thông tin đặt phòng hoặc thư mời từ người thân nếu lưu trú tại nhà họ.

Các giấy tờ bổ sung (nếu có):

Vé tham quan, xác nhận tour du lịch, hoặc các tài liệu chứng minh mục đích chuyến đi.

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân Úc (Visitor Visa – Subclass 600, Sponsored Family Stream)

Visa thăm thân Úc (Visitor Visa – Subclass 600, Sponsored Family Stream) yêu cầu hồ sơ tương tự visa du lịch nhưng bổ sung các giấy tờ liên quan đến người mời/bảo lãnh tại Úc. Để đảm bảo hồ sơ đầy đủ và đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Úc, dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết, được trình bày rõ ràng để hỗ trợ bạn.

Lưu ý: Tùy trường hợp cụ thể, cơ quan xét duyệt có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ. Hãy kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).

I. Hồ sơ của người xin visa (người được mời từ Việt Nam)

1. Hồ sơ cá nhân

  • Hộ chiếu:
    • Bản gốc, còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Úc.
    • Bản sao công chứng tất cả các trang có thông tin và dấu xuất nhập cảnh (bao gồm hộ chiếu cũ nếu có).
  • Ảnh thẻ:
    • 2 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ nét, không chỉnh sửa.
  • Tờ khai xin visa Úc (Form 1419):
    • Điền đầy đủ, trung thực và nộp trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount.
  • Tờ khai chi tiết về thân nhân:
    • Cung cấp thông tin đầy đủ về gia đình và mối quan hệ thân nhân.
  • Giấy khai sinh:
    • Bản sao công chứng.
  • Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân:
    • Bản sao công chứng, còn hiệu lực.
  • Sổ hộ khẩu:
    • Bản sao công chứng toàn bộ các trang có thông tin.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân:
    • Giấy đăng ký kết hôn, quyết định ly hôn hoặc giấy xác nhận độc thân (bản sao công chứng, tùy trường hợp).
  • Sơ yếu lý lịch (khuyến khích):
    • Bản gốc có xác nhận của chính quyền địa phương để tăng độ tin cậy.

2. Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm:
    • Bản sao công chứng kèm xác nhận số dư (tối thiểu khoảng 150 triệu VNĐ trở lên, tùy thời gian lưu trú).
  • Sao kê tài khoản ngân hàng:
    • Sao kê giao dịch 3-6 tháng gần nhất, có xác nhận của ngân hàng, thể hiện dòng tiền ổn định.
  • Giấy tờ sở hữu tài sản (nếu có):
    • Sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhà ở, đăng ký xe hơi, cổ phiếu, trái phiếu (bản sao công chứng).
  • Hợp đồng cho thuê nhà/đất (nếu có):
    • Bản sao công chứng kèm biên lai nộp thuế hoặc chứng từ liên quan.

3. Hồ sơ chứng minh công việc

  • Đối với người làm công ăn lương:
    • Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm (bản sao có xác nhận của công ty).
    • Bảng lương 3 tháng gần nhất (bản gốc hoặc bản sao có xác nhận).
    • Đơn xin nghỉ phép (bản gốc, có chữ ký và xác nhận của công ty).
  • Đối với chủ doanh nghiệp:
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
    • Biên lai nộp thuế hoặc tờ khai thuế 3 tháng/quý gần nhất (bản sao có đóng dấu công ty).
    • Sao kê tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân 3-6 tháng gần nhất.
  • Đối với người đã nghỉ hưu:
    • Thẻ hưu trí hoặc quyết định nghỉ hưu (bản sao công chứng).
    • Sổ lĩnh lương hưu hoặc sao kê tài khoản nhận lương hưu (nếu có).
  • Đối với học sinh, sinh viên:
    • Thẻ học sinh/sinh viên hoặc giấy xác nhận của trường (bản gốc có xác nhận).
    • Giấy tờ chứng minh tài chính của bố mẹ/người giám hộ (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng).
    • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với bố mẹ/người giám hộ (giấy khai sinh).
    • Thư đồng ý của bố mẹ/người giám hộ (có xác nhận của chính quyền địa phương nếu không đi cùng).

4. Hồ sơ chứng minh mối quan hệ với người mời

  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ:
    • Giấy khai sinh (nếu là con cái mời cha mẹ).
    • Giấy đăng ký kết hôn (nếu là vợ/chồng mời).
    • Sổ hộ khẩu gia đình hoặc giấy tờ khác chứng minh mối quan hệ.
  • Bằng chứng quan hệ thực tế:
    • Ảnh chụp chung, email, tin nhắn, lịch sử cuộc gọi hoặc các tài liệu khác thể hiện mối quan hệ lâu dài và chân thật.

II. Hồ sơ của người mời/bảo lãnh tại Úc (người thân)

  • Bằng chứng về tình trạng pháp lý tại Úc:
    • Bản sao công chứng hộ chiếu Úc hoặc giấy khai sinh Úc (nếu sinh tại Úc).
    • Bản sao công chứng visa thường trú nhân (nếu không phải công dân Úc).
  • Bằng chứng về mối quan hệ với người xin visa:
    • Các giấy tờ tương tự như mục chứng minh mối quan hệ của người xin visa (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, ảnh chụp chung, v.v.).
  • Bằng chứng tài chính để hỗ trợ người được mời:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng 3-6 tháng gần nhất.
    • Bảng lương hoặc giấy xác nhận việc làm.
    • Giấy tờ sở hữu tài sản tại Úc (nếu có, như sổ đỏ, hợp đồng mua nhà).
  • Thư mời:
    • Thư tay hoặc thư đánh máy, nêu rõ mục đích mời, thời gian lưu trú, cam kết hỗ trợ chi phí ăn ở và sinh hoạt cho người được mời tại Úc.
  • Giấy tờ tùy thân bổ sung:
    • Bản sao bằng lái xe Úc (nếu có).
  • Bằng chứng về nơi ở:
    • Hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước hoặc giấy tờ sở hữu nhà ở tại Úc.

Lưu ý quan trọng

Lệ phí visa: Lệ phí visa thăm thân có thể khác với visa du lịch. Kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).

Dịch thuật và công chứng: Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng hợp lệ.

Nộp hồ sơ trực tuyến: Hình thức phổ biến nhất là nộp qua hệ thống ImmiAccount. Scan màu các bản gốc và tải lên đầy đủ.

Yêu cầu bổ sung: Theo dõi email hoặc tài khoản ImmiAccount để cập nhật yêu cầu bổ sung từ cơ quan xét duyệt.

Bảo lãnh tài chính: Người mời có thể cần cam kết bảo lãnh tài chính, đảm bảo hỗ trợ chi phí cho người được mời trong thời gian lưu trú.

Chứng minh mối quan hệ chân thật: Đây là yếu tố quan trọng để thuyết phục cơ quan xét duyệt rằng chuyến đi có mục đích rõ ràng và bạn sẽ trở về Việt Nam sau khi kết thúc.

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa công tác Úc (Visitor Visa – Subclass 600, Business Visitor Stream)

Để xin visa công tác Úc (Visitor Visa – Subclass 600, Business Visitor Stream), việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và thuyết phục là yếu tố then chốt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Úc. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết, được trình bày rõ ràng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuẩn bị.

Lưu ý: Tùy trường hợp cụ thể, cơ quan xét duyệt có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ. Hãy kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).

I. Hồ sơ cá nhân của người xin visa (từ Việt Nam)

  • Hộ chiếu:
    • Bản gốc, còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Úc.
    • Bản sao công chứng tất cả các trang có thông tin và dấu xuất nhập cảnh (bao gồm hộ chiếu cũ nếu có).
  • Ảnh thẻ:
    • 2 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ nét, không chỉnh sửa.
  • Tờ khai xin visa Úc (Form 1419):
    • Điền đầy đủ, trung thực và nộp trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount.
  • Tờ khai chi tiết về thân nhân:
    • Cung cấp thông tin đầy đủ về gia đình và mối quan hệ thân nhân.
  • Giấy khai sinh:
    • Bản sao công chứng.
  • Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân:
    • Bản sao công chứng, còn hiệu lực.
  • Sổ hộ khẩu:
    • Bản sao công chứng toàn bộ các trang có thông tin.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân:
    • Giấy đăng ký kết hôn, quyết định ly hôn hoặc giấy xác nhận độc thân (bản sao công chứng, tùy trường hợp).
  • Sơ yếu lý lịch (khuyến khích):
    • Bản gốc có xác nhận của chính quyền địa phương để tăng độ tin cậy.
  • Lý lịch tư pháp số 2:
    • Bản gốc, cấp trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp đơn (thường được yêu cầu).
  • Bằng chứng về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc:
    • Bản sao công chứng bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc.
    • Hợp đồng lao động, thư xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty (nếu có).

II. Hồ sơ chứng minh công việc tại Việt Nam

  • Đối với người làm công ăn lương:
    • Hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm: Bản sao có xác nhận của công ty.
    • Giấy xác nhận công việc: Bản gốc, ghi rõ chức danh, thời gian làm việc, mức lương và mục đích chuyến đi công tác, có xác nhận của công ty.
    • Đơn xin nghỉ phép: Bản gốc, nêu rõ thời gian đi và về, có chữ ký và xác nhận của công ty.
  • Đối với chủ doanh nghiệp:
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Bản sao công chứng.
    • Biên lai nộp thuế hoặc tờ khai thuế: Bản sao 3 tháng/quý gần nhất, có đóng dấu công ty.
    • Sao kê tài khoản công ty: Giao dịch 3-6 tháng gần nhất (nếu có).

III. Hồ sơ từ tổ chức mời tại Úc

  • Thư mời công tác (Letter of Invitation):
    • Bản gốc, sử dụng tiêu đề thư của tổ chức, bao gồm địa chỉ, số điện thoại, email và chữ ký của người đại diện.
    • Nội dung thư mời cần nêu rõ:
      • Thông tin người được mời (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu).
      • Mục đích cụ thể của chuyến đi (ví dụ: tham dự hội nghị, đàm phán hợp đồng, đào tạo).
      • Thời gian chuyến đi (ngày bắt đầu và kết thúc).
      • Địa điểm làm việc/hoạt động tại Úc.
      • Chi tiết công việc hoặc hoạt động sẽ thực hiện.
      • Bên chịu trách nhiệm chi trả chi phí (đi lại, ăn ở, sinh hoạt).
      • Cam kết người được mời tuân thủ luật pháp Úc và rời khỏi Úc sau khi kết thúc công việc.
  • Thông tin về tổ chức mời:
    • Bản sao giấy đăng ký kinh doanh tại Úc (Australian Business Number – ABN).
    • Thông tin liên hệ của người đại diện tổ chức.
    • Tài liệu chứng minh hoạt động hợp pháp (website, brochure, báo cáo kinh doanh).
  • Bằng chứng về sự cần thiết của chuyến công tác:
    • Giải thích lý do tại sao bạn cần đến Úc để thực hiện công việc và tại sao công việc này không thể do người tại Úc đảm nhiệm (ví dụ: hợp đồng, email trao đổi, kế hoạch dự án).

IV. Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Nếu công ty tại Việt Nam chi trả:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng công ty 3-6 tháng gần nhất.
    • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của công ty (báo cáo tài chính, biên lai thuế).
  • Nếu tổ chức mời tại Úc chi trả:
    • Thông tin chi tiết được nêu rõ trong thư mời, kèm sao kê tài khoản hoặc giấy tờ tài chính của tổ chức mời (nếu cần).
  • Nếu cá nhân tự chi trả:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng cá nhân 3-6 tháng gần nhất.
    • Giấy tờ chứng minh tài sản (sổ tiết kiệm, sổ đỏ, đăng ký xe, cổ phiếu).

V. Các giấy tờ khác

  • Vé máy bay khứ hồi:
    • Bản sao hoặc xác nhận đặt vé, nêu rõ ngày đi và về.
  • Xác nhận đặt phòng khách sạn:
    • Bản sao hoặc thông tin về nơi ở tại Úc (nếu không ở khách sạn, cung cấp thư mời hoặc hợp đồng thuê nhà).
  • Bảo hiểm du lịch/y tế:
    • Có thể được yêu cầu, tùy thời gian lưu trú và quy định cụ thể.
  • Bản sao visa các nước đã từng đi:
    • Nếu có, để chứng minh lịch sử du lịch quốc tế.
—-> Đăng ký tư vấn visa Úc ngay

Quy trình nộp hồ sơ xin visa Úc online

Nộp hồ sơ xin visa Úc trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount là phương thức bắt buộc và phổ biến nhất hiện nay. Quy trình này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng theo dõi tiến trình hồ sơ. Dưới đây là các bước chi tiết để nộp hồ sơ xin visa Úc (Visitor Visa – Subclass 600) online:

  1. Tạo tài khoản ImmiAccount:
    • Truy cập trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (immi.homeaffairs.gov.au).
    • Nhấp vào “Create ImmiAccount” và làm theo hướng dẫn để đăng ký tài khoản.
  2. Chọn loại visa:
    • Đăng nhập vào ImmiAccount, chọn mục “New Application”.
    • Lựa chọn loại visa phù hợp, ví dụ: Visitor Visa (600) (bao gồm các diện du lịch, thăm thân, hoặc công tác).
  3. Điền đơn xin visa trực tuyến:
    • Điền đầy đủ và chính xác các thông tin được yêu cầu trong mẫu đơn (Form 1419 hoặc tương ứng).
    • Đảm bảo thông tin khớp với giấy tờ cá nhân và các tài liệu hỗ trợ.
  4. Tải lên tài liệu cần thiết:
    • Scan màu tất cả các giấy tờ yêu cầu (hộ chiếu, ảnh thẻ, giấy tờ tài chính, công việc, lịch trình chuyến đi, v.v.).
    • Tải lên từng tài liệu theo danh mục được yêu cầu trong ImmiAccount. Đảm bảo file rõ nét và đúng định dạng (PDF, JPG).
  5. Thanh toán lệ phí visa:
    • Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng/debit hoặc các phương thức được chấp nhận (Visa, MasterCard, v.v.).
    • Lệ phí visa (từ 195 AUD trở lên, tùy loại visa) cần được thanh toán trước khi nộp đơn.
  6. Nộp đơn trực tuyến:
    • Kiểm tra lại toàn bộ thông tin và tài liệu, sau đó nhấn “Submit” để nộp đơn.
    • Bạn sẽ nhận được email xác nhận từ ImmiAccount sau khi nộp thành công.
  7. Đặt lịch hẹn lấy sinh trắc học:
    • Sau khi nộp đơn, bạn sẽ nhận được thông báo qua email hướng dẫn đặt lịch hẹn lấy sinh trắc học (vân tay và chụp ảnh) tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc (VFS Global) ở Việt Nam (Hà Nội hoặc TP.HCM).
    • Truy cập website VFS Global để đặt lịch hẹn.
  8. Tham gia buổi hẹn sinh trắc học:
    • Đến VFS Global đúng lịch hẹn, mang theo hộ chiếu gốc và thư hẹn.
    • Nộp bản gốc giấy tờ (nếu được yêu cầu) để đối chiếu.
  9. Theo dõi tình trạng hồ sơ:
    • Kiểm tra email và ImmiAccount thường xuyên để nhận thông báo về tiến trình hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.
    • Thời gian xử lý visa thường từ 3-6 tuần, tùy trường hợp.

Quý Anh Chị đang cần tư vấn xin visa Úc có thể đến trực tiếp cơ sở của Vietnamvisago hoặc liên hệ với các thông tin dưới đây:

VietNamVisaGo – Dịch vụ tư vấn visa uy tín, chuyên nghiệp tại TPHCM và Đà Nẵng.

Văn phòng TPHCM: 575/15 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Quận 3, TP Hồ Chí Minh (Google Map)

Hotline/Zalo: 0981 635 268

Email: saigon@vietnamvisago.vn

Văn phòng Đà Nẵng: 125 Lý Nhân Tông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng (Google Map)

Hotline/Zalo Đà Nẵng: 0981 605 268

Email: danang@vietnamvisago.vn

Website: https://vietnamvisago.vn/

    Tư vấn ngay

    Bạn hãy để lại thông tin để chúng tôi liên hệ lại tư vấn ngay nhé.

    Primary Sidebar

    Banner bài viết

    Dịch vụ tư vấn visa các nước

    • Visa Châu Á
    • Visa Châu Âu
    • Visa Châu Mỹ
    • Visa Châu Phi
    • Visa Châu Úc
    • Visa Việt Nam

    Bài viết mới

    Du lịch Hàn Quốc

    Bí quyết xin visa Hàn Quốc thành công

    Kinh nghiệm xin visa Nhật Bản

    Bí quyết xin visa Nhật Bản thành công

    Kinh nghiệm xin visa Úc

    Bí quyết xin visa Úc thành công

    Kinh nghiệm xin visa Anh

    Kinh nghiệm xin visa Anh

    Footer

    Logo

    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH THÁI

    MSDN: 0400536973 – Cấp ngày: 17/04/2006 tại Sở KH&ĐT TP Đà Nẵng

    Địa chỉ: 125 Lý Nhân Tông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

    TPHCM: 575/15 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

    Dịch vụ tư vấn visa chuyên nghiệp,  nhanh chóng, tiện lợi, các loại visa du lịch, công tác, thư mời, gia hạn visa và các dịch vụ liên quan. Đội ngũ tận tình, nhiều kinh nghiệm, hỗ trợ 24/24, tiết kiệm thời gian và chi phí.

    • Facebook
    • TikTok
    • Twitter
    • WhatsApp
    • YouTube

    Văn phòng Tại TP Hồ Chí Minh

    TPHCM: 575/15 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Quận 3, TP Hồ Chí Minh (Google Map)

    Hotline: 0981 635 268

    Email: saigon@vietnamvisago.vn

    Văn phòng Tại TP Đà Nẵng

    Đà Nẵng: 125 Lý Nhân Tông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng (Google Map)

    Hotline Đà Nẵng: 0981 605 268

    Email: danang@vietnamvisago.vn

    Về chúng tôi

    • Giới thiệu
    • Cẩm nang – Tin tức
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách dịch vụ

    Khu vực

    • Visa Châu Á
    • Visa Châu Âu
    • Visa Châu Mỹ
    • Visa Châu Phi
    • Visa Châu Úc
    • Visa Việt Nam

    Visa nổi bật

    • Visa Anh Quốc
    • Visa Canada
    • Visa Đài Loan
    • Visa Đức
    • Visa Hàn Quốc
    • Visa Mỹ
    • Visa New Zealand
    • Visa Nhật
    • Visa Pháp
    • Visa Séc
    • Visa Tây Ban Nha
    • Visa Thụy Sĩ
    • Visa Trung Quốc
    • Visa Úc

    Copyright © 2025 VietnamVisaGo.Vn